Gỗ ép và tất cả những thông tin mà bạn cần biết – Gỗ Minh Long
Chào mừng bạn đến với blog chia sẽ spmamnondl.edu.vn trong bài viết về Gỗ ép chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.
Gỗ ép công nghiệp được xem là một phát minh tuyệt vời, mang đến giải pháp hữu hiệu trước sự khan hiếm của gỗ tự nhiên. Gỗ ép không chỉ có mang đến vẻ đẹp tương tự gỗ tự nhiên mà còn có thể ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực, nhất là kiến trúc, nội thất. Vậy gỗ ép là gì?
1. Gỗ ép là gì?
Gỗ ép công nghiệp là loại gỗ được sản xuất dựa trên máy móc, thiết bị hiện đại, là sự kết hợp giữa các nguyên liệu thừa, tái sinh, tận dụng của gỗ tự nhiên với keo kết dính và các chất phụ gia khác. Thành phần gỗ ép công nghiệp có khoảng từ 70 – 85% là nguyên liệu gỗ tự nhiên. Đó có thể là vỏ bào, mùn cưa, dăm gỗ,… hay bã mía, rơm rạ… sợi gỗ/bột gỗ. Tùy theo nguyên liệu đầu vào mà gỗ ép công nghiệp được phân chia thành nhiều loại khác nhau, phổ biến nhất là ván dăm, ván MDF và ván HDF.

2. Các loại gỗ ép công nghiệp hiện nay
2.1. Ván dăm
Tên gọi khác: ván Okal, Particle Board.Thành phần: Dăm gỗ, vụn, vỏ bào, mẩu gỗ nhỏ, mùn cưa… hoặc rơm rạ, thân cây bông, bã mía, cây lanh, cây gai dầu (có chứa Lignin và Cellulose trong thành phần cấu tạo) đã qua xử lý, với keo UF/MUF và các chất phụ gia khác.Tỷ lệ thành phần: khoảng 80% nguyên liệu gỗ tự nhiên, 9 – 10% keo kết dính, 7 – 10% nước và dưới 0,5% thành phần khác.Sản xuất: các thành phần sau khi được kết hợp với nhau sẽ được ép dưới nhiệt độ và áp suất quy định theo một quy trình chặt chẽ.Tỷ trọng trung bình: 650 – 750 kg/m3Độ dày thông dụng của ván dăm: 17, 18, 25 (mm)Các khổ ván dăm thông dụng: 1220 x 2440 và 1830 x 2440 (mm) Ván dăm được phân loại dựa theo kích cỡ, hình thái của dăm gỗ, loại keo sử dụng và tỷ trọng của gỗ tự nhiên trong thành phần.

2.2. Ván MDF
Tên gọi khác: ván sợi gỗ mật độ trung bình, ván mịnThành phần: các sợi gỗ nhỏ (lấy từ thân/cành/nhánh cây gỗ tự nhiên sau khi được xử lý bằng máy móc), keo kết dính UF/MUF và các chất phụ gia khác tùy theo công năng của tấm ván.Tỷ lệ thành phần: khoảng 75% nguyên liệu gỗ tự nhiên, 11 – 14% keo kết dính, 6 – 10% nước và dưới 1% thành phần khác.Sản xuất: theo phương pháp khô với sợi gỗ có độ ẩm nhỏ hơn 20%, các sợi gỗ được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao với sự tham gia của chất kết dính.Tỷ trọng trung bình: 680 – 840 kg/m3 .Các khổ ván MDF thông dụng: 1220 x 2440 và 1830 x 2440 (mm).Độ dày thông dụng: 3, 5, 9, 12, 15, 17, 18, 25 (mm).

2.3. Ván HDF
Tên gọi khác: ván sợi gỗ mật độ cao.Thành phần: bột gỗ, keo kết dính và các chất phụ gia.Tỷ lệ thành phần: khoảng 85% nguyên liệu gỗ tự nhiên.Sản xuất: tương tự như ván MDF nhưng nhiệt độ và áp suất cao hơn nhiều lần để tăng độ cứng, bền cho tấm ván HDF.Tỷ trọng trung bình: 800 – 1040 kg/m3.Kích thước thông dụng: 2000 x 2400mm.Độ dày thông dụng: 6 – 24 mm.

3. Ưu, nhược điểm của từng loại gỗ ép
Loại gỗƯu điểmNhược điểmVán dămGiá thành thấp nhất trong 3 loạiCó độ bền cơ lý và độ cứng tương đối caoChịu lực thẳng đứng tốtKhi kết hợp với vật liệu phủ bề mặt sẽ có khả năng chống thấm, chống ẩm, chống trầy xước tốtKhả năng chịu tải trọng kémKhi cắt, các cạnh dễ bị bị mẻTuổi thọ thấp hơn ván MDF, HDFVán MDFGiá thành thấp hơn ván HDF, ván dán và gỗ tự nhiênKhi cắt, cạnh không bị mẻBề mặt mịn, có thể sơn trực tiếp hoặc ép bề mặt trang trí như melamine, laminateTiện dụng cho việc thiết kế các sản phẩm có kích thước lớn mà không cần chắp nốiHạn chế về độ dàyKhả năng chịu nước kém hơn ván HDFVán HDFĐộ cứng, độ bền, khả năng chịu va đập caoChống mối mọt, cong vênh tốt hơn 2 loại ván trênCách nhiệt, cách âm, chống ẩm, chống trầy xước tốt hơn ván MDF, ván dămKhả năng chịu tải trọng tốtỨng dụng cho nhiều không gian trong nhà, ngoài trờiGiá thành đắt ván dăm, ván MDFChỉ thi công được đồ nội thất ở dạng phẳng
4. Ứng dụng của gỗ ép công nghiệp
4.1. Ứng dụng của ván dăm



4.2. Ứng dụng của ván MDF


4.3. Ứng dụng của ván HDF

5. Quy trình sản xuất gỗ ép công nghiệp
Giai đoạn 1: Xử lý
Nguyên liệu gỗ đầu vào sẽ được phân loại và xử lý riêng (cắt nhỏ/băm dăm/nghiền búa/xay). Sau đó, thành phẩm sẽ được phân loại lần nữa theo yêu cầu sản xuất.
Giai đoạn 2: Sơ chế
Thành phẩm gỗ được sấy khô và bảo quản để giữ được độ ẩm phù hợp
Giai đoạn 3: Trộn keo và chất kết dính
Tùy vào tính năng mong muốn, nhà sản xuất sẽ sử dụng loại keo kết dính và các chất phụ gia thích hợp.Ví dụ: Keo UF (Urea Formaldehyde) dùng cho môi trường khô. Để tăng tính chống ẩm dùng thêm nhựa Melamine hoặc nhựa Phenolic và Polymeric Diphenylmethane Diisocyanate (PMDI).
Giai đoạn 4: Ép
Sử dụng các loại máy ép với áp suất và nhiệt độ thích hợp để ép các nguyên liệu sau giai đoạn 3 thành tấm ván.
Giai đoạn 5: Chà nhám, hoàn thiện
Sau khi ép, tấm ván sẽ được để nguội, rồi mang đi cắt cạnh, chà nhám.Tấm ván sẽ được phân loại, loại bỏ lỗi trước khi đưa vào lưu kho.

6. Giá gỗ ép công nghiệp
Giá gỗ ép thấp hơn nhiều lần so với gỗ tự nhiên, nên bạn có thể dễ dàng chọn mua và sử dụng.Tùy theo loại gỗ ép mà giá thành có sự chênh lệch nhất định.Thấp nhất là ván dăm, sau đó là ván MDF và đắt hơn là ván HDF.Khi kết hợp với các loại bề mặt trang trí, giá thành cũng sẽ thay đổi tùy theo màu sắc, loại bề mặt và hoa văn trang trí.Để biết cụ thể giá gỗ ép công nghiệp, bạn hãy liên hệ trực tiếp đến hotline 1900.636.668
7. Địa chỉ cung cấp gỗ ép uy tín, chất lượng
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành vật liệu nội thất gỗ, sản phẩm gỗ ép công nghiệp của Gỗ Minh Long đã xuất hiện tại hơn 10000 công trình lớn nhỏ, nhà ở… với 100% sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nước Thái Lan, Malaysia… Đó chính là minh chứng cho sự phát triển và tin tưởng của người tiêu dùng dành cho Gỗ Minh Long.
Gỗ Minh Long luôn hiểu về vật liệu từ đó đưa ra những giải pháp ứng dụng phù hợp cho từng điều kiện khí hậu và môi trường. Những sản phẩm của Gỗ Minh Long luôn mang đến chất lượng tốt nhất, cùng sự đa dạng về kích cỡ, độ dày, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của người tiêu dùng.
Sản phẩm luôn có xuất xứ và các chứng chỉ chứng thực rõ ràng. Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẽ mang đến những thông tin hữu ích và tư vấn tốt nhất cho quý khách hàng.
Quý khách hàng có thể đặt mua gỗ ép công nghiệp nhanh chóng và dễ dàng tại các địa chỉ sau:
Tại Hà Nội
Công ty TNHH Gỗ Minh LongWebsite: https://gominhlong.comHotline: 1900.636.668Email: [email protected]: Tầng 20, Tòa nhà 319 BQP, 63 Lê Văn Lương, Cầu Giấy, HNLô A2 CN3 KCN vừa & nhỏ Từ Liêm, Q. Bắc Từ Liêm, Hà NộiTel: (84 24) 3224 2716 / Fax: (84 24) 3224 2716Đường CN 2A, cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà NộiTel: (84 24) 3201 0120 / Fax: (84 24) 3224 2716Lô 7 KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà NộiTel: (84 24) 33745 999 – 0981156074
Tại Thái Nguyên
Công ty TNHH VN Đăng QuangĐịa chỉ: Số 01, Đường Phú Thái, Phường Tân Thịnh, TP Thái NguyênSĐT: 0988 655 789
Tại Hải Phòng
Showroom Hải Phòng: Số 99 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Q. Ngô Quyền, Hải PhòngNhà phân phối: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức ChươngĐịa chỉ: Khu Bình Kiều 2, Đông Hải 2, Hải An, Hải PhòngTel: 02252.838.832 – 0901.594.988
Tại Nghệ An
Công ty TNHH Nam Nguyên Hoàng – Cửa hàng Ngọc NhungĐịa chỉ: Số 170 Cao Xuân Huy, TP Vinh, Nghệ AnSĐT: 0238 3591046
Tại Đà Nẵng
Đại lý Á Phi: Công ty TNHH Á Phi Cửa hàng Sông HươngĐịa chỉ: 452 Trưng Nữ Vương – TP. Đà NẵngTel: +84 2363 632 789 / 2-246 045 / Fax: +84 2363 632 789Showroom: Số 119 – 121 Triệu Nữ Vương, Q. Hải Châu, TP.Đà NẵngĐại lý Túy Hoa: Doanh nghiệp tư nhân Túy HoaĐịa chỉ: 933 Ngô Quyền ( số cũ) – 1199(số mới), P. An Hải Đông, Q.Sơn Trà,Tp Đà Nẵng.Tel: 0935590300Đại lý Việt Tuấn: Công Ty TNHH Việt Tuấn ToànĐịa chỉ: 01 Trần Thị Lý – P.Hòa Cường Bắc – Q. Hải Châu -TP. Đà Nẵng – Việt Nam.Tel: 0913 493 974
Danh sách chi tiết cửa hàng, đại lý và nhà phân phối các sản phẩm Gỗ Minh Long, các bạn có thể xem tại: https://gominhlong.com/lien-he/ [su_box title=”Báo giá Gỗ công nghiệp Minh Long” box_color=”#2577d0″][contact-form-7 id=”282″ title=”Contact form 1″][/su_box] Gỗ ép công nghiệp sẽ là lựa chọn phù hợp để trang trí ngôi nhà của bạn trở nên độc đáo với chi phí tối ưu hơn. Nếu bạn đang còn băn khoăn khi lựa chọn gỗ ép thì hãy liên hệ ngay với Gỗ Minh Long để được tư vấn và chọn được loại gỗ ép chuẩn, chất lượng.